Trang chủ1IFX • BIT
add
Infineon Technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
33,13 €
Mức chênh lệch một ngày
32,96 € - 33,70 €
Phạm vi một năm
27,56 € - 39,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,26 T EUR
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
24,80
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 591,00 Tr | -28,01% |
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -111,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | -111,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -26,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -38,69% |
Tổng tài sản | 28,64 T | 0,70% |
Tổng nợ | 11,42 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -111,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -33,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,00 Tr | 62,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,00 Tr | -2.376,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 Tr | -79,12% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | 118,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58.065