Trang chủ1IG • FRA
add
AutoStore Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 €
Mức chênh lệch một ngày
0,98 € - 0,98 €
Phạm vi một năm
0,74 € - 1,70 €
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,20 Tr | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 52,00 Tr | 21,50% |
Thu nhập ròng | 31,10 Tr | -43,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,57 | -43,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,70 Tr | -4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,70 Tr | 7,29% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 4,83% |
Tổng nợ | 806,70 Tr | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,10 Tr | -43,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,90 Tr | 32,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,20 Tr | 26,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,10 Tr | -46,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,40 Tr | 3.566,67% |
Dòng tiền tự do | 17,22 Tr | 115,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
987