Trang chủ1IG • FRA
add
AutoStore Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 €
Mức chênh lệch một ngày
0,43 € - 0,46 €
Phạm vi một năm
0,43 € - 1,60 €
Số lượng trung bình
853,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,80 Tr | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 57,20 Tr | -18,52% |
Thu nhập ròng | 40,20 Tr | -1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,39 | 5,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -8,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,00 Tr | 45,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,10 Tr | 16,90% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -4,96% |
Tổng nợ | 742,00 Tr | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,20 Tr | -1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,10 Tr | 275,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,30 Tr | 24,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,40 Tr | -46,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,40 Tr | 321,62% |
Dòng tiền tự do | 83,74 Tr | 602,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.082