Trang chủ1INN • FRA
add
innoscripta SE
Giá đóng cửa hôm trước
97,00 €
Mức chênh lệch một ngày
97,10 € - 97,10 €
Phạm vi một năm
85,60 € - 125,00 €
Số lượng trung bình
112,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,58 Tr | 122,82% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 39,92% |
Thu nhập ròng | 10,93 Tr | 227,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,75 | 46,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,39 Tr | 231,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,48 Tr | 174,49% |
Tổng tài sản | 74,83 Tr | — |
Tổng nợ | 28,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,93 Tr | 227,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,21 Tr | 383,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,44 N | -75,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -638,44 N | -2.083,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,61 Tr | 346,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
477