Trang chủ1J0 • SGX
add
SLB Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,99 Tr SGD
Số lượng trung bình
323,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,50 N | 41,29% |
Chi phí hoạt động | -489,50 N | 58,46% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -4,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -942,54 | 25,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,50 N | -42,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,29 Tr | 67,28% |
Tổng tài sản | 373,72 Tr | -3,77% |
Tổng nợ | 192,83 Tr | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 911,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -4,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,01 Tr | -307,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,46 Tr | -63,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,66 Tr | 87,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,20 Tr | -301,17% |
Dòng tiền tự do | -189,50 N | 82,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web