Trang chủ1J0 • SGX
add
SLB Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
31,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,50 N | -95,25% |
Chi phí hoạt động | 336,00 N | 164,74% |
Thu nhập ròng | -8,82 Tr | -489,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 N | -12.308,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -848,50 N | -151,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,43 Tr | 84,82% |
Tổng tài sản | 375,16 Tr | -21,66% |
Tổng nợ | 189,28 Tr | -28,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 913,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,82 Tr | -489,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | 76,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,02 Tr | 212,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,50 N | -98,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,76 Tr | 242,14% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | -233,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web