Trang chủ1J4 • SGX
add
JEP Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
87,05 N
Tỷ số P/E
30,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,64 Tr | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -14,89% |
Thu nhập ròng | 776,00 N | 51,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | 51,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | 19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 Tr | -35,79% |
Tổng tài sản | 121,60 Tr | 7,80% |
Tổng nợ | 40,05 Tr | 13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 776,00 N | 51,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 Tr | 336,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 Tr | -364,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -808,00 N | 64,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | 28,79% |
Dòng tiền tự do | -2,51 Tr | -375,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
185