Trang chủ1JK • FRA
add
Apellis Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,89 €
Mức chênh lệch một ngày
15,08 € - 15,08 €
Phạm vi một năm
13,88 € - 38,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T USD
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,80 Tr | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 129,34 Tr | -0,12% |
Thu nhập ròng | -92,22 Tr | -38,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,29 | -43,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | -37,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,88 Tr | -34,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,34 Tr | 8,63% |
Tổng tài sản | 807,28 Tr | -2,96% |
Tổng nợ | 643,07 Tr | 13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,22 Tr | -38,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,41 Tr | 59,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 97,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 274,00 N | -99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,78 Tr | -108,86% |
Dòng tiền tự do | -30,47 Tr | 72,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
708