Trang chủ1KZ • FRA
add
Sweet Earth Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 €
Phạm vi một năm
0,040 € - 0,59 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,64 N | -44,14% |
Thu nhập ròng | -123,92 N | 42,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,12 N | -53,23% |
Tổng tài sản | 27,74 N | -48,34% |
Tổng nợ | 257,91 N | -67,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -230,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.598,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 148,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,92 N | 42,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,77 N | -134,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,48 N | 120,89% |
Dòng tiền tự do | -119,66 N | -2.517,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web