Trang chủ1L2 • SGX
add
Hiap Seng Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
675,44 N
Tỷ số P/E
0,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 Tr | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 623,50 N | -30,14% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 362,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,09 | 344,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | 38,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,85 Tr | 2,16% |
Tổng tài sản | 28,61 Tr | 1,74% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | -86,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 362,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 702,00 N | 151,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,50 N | -284,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,00 N | 74,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,00 N | 113,65% |
Dòng tiền tự do | 101,75 N | -85,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
92