Trang chủ1L2 • SGX
add
Hiap Seng Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
0,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 Tr | 33,86% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | 1.082,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 149,76 | 834,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,00 N | 396,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,96 Tr | -21,57% |
Tổng tài sản | 26,01 Tr | -18,92% |
Tổng nợ | 6,28 Tr | -87,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | 1.082,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 982,00 N | -48,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,50 N | -29,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | -203,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,00 N | -108,52% |
Dòng tiền tự do | 562,19 N | 246,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
92