Trang chủ1L2 • SGX
add
Hiap Seng Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,95 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 Tr | -20,10% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -19,67% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -88,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,95 | -86,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 46,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,66 Tr | 58,15% |
Tổng tài sản | 36,02 Tr | 38,50% |
Tổng nợ | 4,57 Tr | -27,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -88,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 Tr | 293,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,32 Tr | -15.709,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,82 Tr | 346,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,00 N | 383,85% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -378,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
92