Trang chủ1L30 • FRA
add
Lifco AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
30,44 €
Mức chênh lệch một ngày
30,70 € - 30,70 €
Phạm vi một năm
26,58 € - 37,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
149,70 T SEK
Số lượng trung bình
270,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 T | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 5,60% |
Thu nhập ròng | 869,00 Tr | -3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,52 | -6,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,93 | -3,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | -1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -29,12% |
Tổng tài sản | 40,04 T | 6,88% |
Tổng nợ | 21,99 T | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 869,00 Tr | -3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 971,00 Tr | -8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | -24,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,00 Tr | 141,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | -98,64% |
Dòng tiền tự do | 892,25 Tr | 2,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
7.483