Trang chủ1L30 • FRA
add
Lifco AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
31,98 €
Mức chênh lệch một ngày
32,56 € - 32,56 €
Phạm vi một năm
22,36 € - 36,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
154,19 T SEK
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 11,82% |
Thu nhập ròng | 969,00 Tr | 8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,60 | -2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,16 | 8,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -4,65% |
Tổng tài sản | 38,89 T | 13,41% |
Tổng nợ | 20,48 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 969,00 Tr | 8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | 3,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | 9,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,00 Tr | -183,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 Tr | -416,13% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 9,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
7.056