Trang chủ1LFA • FRA
add
LexinFintech Holdings Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 €
Mức chênh lệch một ngày
7,60 € - 7,60 €
Phạm vi một năm
1,40 € - 8,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 919,60 Tr | 17,57% |
Thu nhập ròng | 309,56 Tr | -16,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | -19,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,85 Tr | -26,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -14,78% |
Tổng tài sản | 22,53 T | -4,99% |
Tổng nợ | 12,10 T | -13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,56 Tr | -16,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
4.268