Trang chủ1MC • ASX
add
Morella Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
130,01 N
Tỷ số P/E
1,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,50 N | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 757,50 N | -3,01% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 173,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 965,26 | 173,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -714,00 N | -0,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | -35,04% |
Tổng tài sản | 15,67 Tr | 11,61% |
Tổng nợ | 5,78 Tr | 30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 173,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -711,50 N | 3,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,00 N | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | 9.350,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,50 N | 113,35% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 64,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.000