Trang chủ1MO • FRA
add
Hello Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 €
Mức chênh lệch một ngày
4,84 € - 4,84 €
Phạm vi một năm
4,36 € - 8,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
938,61 Tr USD
Số lượng trung bình
72,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | -12,20% |
Chi phí hoạt động | 674,99 Tr | 7,00% |
Thu nhập ròng | 187,24 Tr | -58,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | -52,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,30 | -50,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,60 Tr | -59,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 T | -10,77% |
Tổng tài sản | 18,38 T | 13,28% |
Tổng nợ | 6,95 T | 63,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,24 Tr | -58,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,64 Tr | 1,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 884,03 Tr | 105,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,18 Tr | -148,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 64,55% |
Dòng tiền tự do | -263,87 Tr | -2.075,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.382