Trang chủ1MZ • SGX
add
Nam Cheong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
0,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,31 Tr | 37,78% |
Chi phí hoạt động | 42,81 Tr | 91,98% |
Thu nhập ròng | 111,59 Tr | 32,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,76 | -3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,75 Tr | 7,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,98 Tr | 124,10% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 39,08% |
Tổng nợ | 704,31 Tr | -49,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,59 Tr | 32,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,96 Tr | 1.559,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,98 Tr | -263,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,80 Tr | -75,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,12 Tr | 255,01% |
Dòng tiền tự do | -6,66 Tr | 90,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.920