Trang chủ1MZ • SGX
add
Nam Cheong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,12 Tr SGD
Số lượng trung bình
916,20 N
Tỷ số P/E
0,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,41 Tr | 33,88% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | 24,37% |
Thu nhập ròng | 47,06 Tr | -21,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,48 | -41,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,26 Tr | 159,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,56 Tr | -10,40% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 32,33% |
Tổng nợ | 718,23 Tr | -50,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,06 Tr | -21,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,80 Tr | 3.391,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,52 Tr | -255,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,54 Tr | -252,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,58 Tr | -34,00% |
Dòng tiền tự do | 24,23 Tr | 903,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.920