Trang chủ1NOR • FRA
add
Novo Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 €
Mức chênh lệch một ngày
0,067 € - 0,070 €
Phạm vi một năm
0,042 € - 0,076 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
999,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -10,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 Tr | -8,14% |
Tổng tài sản | 85,27 Tr | -19,89% |
Tổng nợ | 15,78 Tr | -26,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23