Trang chủ1O2 • FRA
add
Exro Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,10 € - 0,10 €
Phạm vi một năm
0,063 € - 1,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
84,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 24,63 Tr | 108,38% |
Thu nhập ròng | -225,95 Tr | -2.012,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 9,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,70 Tr | -42,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,04 Tr | -28,72% |
Tổng tài sản | 189,91 Tr | 161,55% |
Tổng nợ | 144,56 Tr | 507,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,95 Tr | -2.012,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,59 Tr | -30,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -817,73 N | 21,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,76 Tr | 18.961,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | 178,62% |
Dòng tiền tự do | -85,85 Tr | -654,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151