Trang chủ1OC • FRA
add
Silver Tiger Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,10 € - 0,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
135,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 17,65% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -36,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | -17,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | -63,07% |
Tổng tài sản | 81,54 Tr | -4,99% |
Tổng nợ | 994,39 N | -61,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -36,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -711,27 N | -142,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,71 N | 84,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 70,64% |
Dòng tiền tự do | -355,88 N | 89,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3