Trang chủ1OK • FRA
add
Avon Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 €
Mức chênh lệch một ngày
23,20 € - 23,20 €
Phạm vi một năm
11,80 € - 23,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
628,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
32,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,35 Tr | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 26,00 Tr | 16,59% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 318,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 285,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,10 Tr | 7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 Tr | -14,29% |
Tổng tài sản | 311,70 Tr | -4,91% |
Tổng nợ | 143,30 Tr | -22,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 318,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | -84,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 44,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | 72,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -120,00% |
Dòng tiền tự do | 6,34 Tr | 213,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
917