Trang chủ1P2 • FRA
add
Silver Elephant Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 €
Mức chênh lệch một ngày
0,094 € - 0,094 €
Phạm vi một năm
0,074 € - 0,51 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
142,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -65,53% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | 74,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | 41,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,84 N | -87,69% |
Tổng tài sản | 23,12 Tr | -54,44% |
Tổng nợ | 33,01 Tr | -17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | 74,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | -606,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 380,67 N | 127,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,46 N | 12,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -952,95 N | -199,09% |
Dòng tiền tự do | 28,79 Tr | 16,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20