Trang chủ1R6 • SGX
add
Avi-Tech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
39,79 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 Tr | -50,69% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -6,78% |
Thu nhập ròng | -19,00 N | -103,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -106,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -612,00 N | -230,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,25 Tr | 12,11% |
Tổng tài sản | 57,62 Tr | -2,99% |
Tổng nợ | 6,10 Tr | -20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 N | -103,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 962,00 N | 1,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -177,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -715,00 N | -1,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -254,89% |
Dòng tiền tự do | -219,06 N | -183,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
127