Trang chủ1UR1 • FRA
add
Bee Vectoring Technologies Intl Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 € - 0,0020 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,043 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,06 N | -88,66% |
Chi phí hoạt động | 441,42 N | -37,66% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -41,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,13 N | -1.146,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -408,23 N | 17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,42 N | -98,62% |
Tổng tài sản | 2,77 Tr | -45,65% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -41,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,23 N | 98,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 N | 85,02% |
Dòng tiền tự do | -24,10 N | 92,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web