Trang chủ1V3 • SGX
add
Mooreast Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,26 Tr SGD
Số lượng trung bình
467,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,85 Tr | -4,96% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | -641,00 N | -156,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,35 | -159,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,00 N | -107,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,23 Tr | -15,28% |
Tổng tài sản | 72,00 Tr | -9,00% |
Tổng nợ | 51,94 Tr | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -641,00 N | -156,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,00 N | 55,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 N | -103,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -732,00 N | 2,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -4.424,00% |
Dòng tiền tự do | -56,69 N | -113,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
96