Trang chủ1V3 • SGX
add
Mooreast Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,97 Tr SGD
Số lượng trung bình
20,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 Tr | -20,41% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 15,73% |
Thu nhập ròng | -512,50 N | 75,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,01 | 68,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -554,92 N | -149,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,23 Tr | 11,11% |
Tổng tài sản | 71,30 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 52,19 Tr | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,50 N | 75,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | 74,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 38,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -998,82 N | 2,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,48 N | 85,10% |
Dòng tiền tự do | -540,74 N | -126,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
109