Trang chủ1VT • FRA
add
Viking Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,21 €
Mức chênh lệch một ngày
29,62 € - 34,55 €
Phạm vi một năm
27,35 € - 91,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T USD
Số lượng trung bình
418,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,24 Tr | 57,89% |
Thu nhập ròng | -35,42 Tr | -43,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | -28,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,61 Tr | 149,29% |
Tổng tài sản | 908,32 Tr | 146,50% |
Tổng nợ | 28,04 Tr | 39,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,42 Tr | -43,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
31