Trang chủ1VU • FRA
add
Benz Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 €
Mức chênh lệch một ngày
0,63 € - 0,68 €
Phạm vi một năm
0,034 € - 0,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
287,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | 295,29% |
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | -412,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,57 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 Tr | 290,25% |
Tổng tài sản | 25,75 Tr | 237,95% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | 687,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | -412,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | 18,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,37 Tr | 443,62% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 25,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1