Trang chủ1Y1 • SGX
add
9R Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,65 Tr SGD
Số lượng trung bình
142,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 Tr | 27,50% |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | 97,42% |
Thu nhập ròng | -294,50 N | 20,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,18 | 37,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 784,50 N | 1.386,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | -61,99% |
Tổng tài sản | 27,56 Tr | 28,57% |
Tổng nợ | 12,72 Tr | 123,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,50 N | 20,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,00 N | 79,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 276,50 N | 173,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,50 N | -129,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -504,00 N | 75,56% |
Dòng tiền tự do | 716,62 N | 1.491,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
50