Trang chủ1ZK • FRA
add
Elmera Group ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 €
Mức chênh lệch một ngày
2,95 € - 2,95 €
Phạm vi một năm
2,41 € - 3,40 €
Số lượng trung bình
69,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | -20,17% |
Chi phí hoạt động | 355,11 Tr | 1,35% |
Thu nhập ròng | 55,94 Tr | -46,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -33,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | -34,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,00 Tr | -28,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,56 Tr | 172,46% |
Tổng tài sản | 5,67 T | -18,10% |
Tổng nợ | 4,00 T | -24,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,94 Tr | -46,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,02 Tr | 111,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,34 Tr | 36,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,08 Tr | -70,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,58 Tr | 174,68% |
Dòng tiền tự do | 57,82 Tr | 110,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
452