Trang chủ1ZM • FRA
add
Hirata Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 €
Mức chênh lệch một ngày
10,80 € - 10,80 €
Phạm vi một năm
8,65 € - 13,13 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,99 T JPY
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,16 T | 19,83% |
Chi phí hoạt động | 3,57 T | -6,43% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 706,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 605,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 T | 350,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,88 T | 20,94% |
Tổng tài sản | 130,28 T | -0,39% |
Tổng nợ | 61,44 T | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 706,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1951
Trang web
Nhân viên
1.967