Trang chủ200025 • SHE
add
Shenzhen Tellus Holding Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 $
Mức chênh lệch một ngày
4,46 $ - 4,51 $
Phạm vi một năm
3,33 $ - 5,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T CNY
Số lượng trung bình
88,17 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,50 Tr | -56,68% |
Chi phí hoạt động | 20,13 Tr | 4,92% |
Thu nhập ròng | 34,23 Tr | -2,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | 124,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,43 Tr | 3,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,85 Tr | -14,21% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 4,28% |
Tổng nợ | 647,16 Tr | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,23 Tr | -2,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,34 Tr | 478,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,90 Tr | -11.816,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,99 Tr | -200,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,55 Tr | -379,17% |
Dòng tiền tự do | -28,53 Tr | 77,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1986
Trang web
Nhân viên
160