Trang chủ200026 • SHE
add
Fiyta Holdings Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 $
Mức chênh lệch một ngày
6,45 $ - 6,54 $
Phạm vi một năm
6,26 $ - 7,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
39,59 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 924,21 Tr | -13,23% |
Chi phí hoạt động | 265,30 Tr | -7,62% |
Thu nhập ròng | 45,31 Tr | -39,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | -30,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,74 Tr | -37,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,98 Tr | 14,18% |
Tổng tài sản | 3,89 T | -5,98% |
Tổng nợ | 437,88 Tr | -40,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,31 Tr | -39,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,07 Tr | 8.714,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,73 Tr | -65,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,37 Tr | -46,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,98 Tr | 61,62% |
Dòng tiền tự do | -50,22 Tr | 47,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.650