Trang chủ200028 • SHE
add
China National Accord Medicines Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
13,74 $
Mức chênh lệch một ngày
13,65 $ - 13,74 $
Phạm vi một năm
10,15 $ - 16,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 T CNY
Số lượng trung bình
262,76 N
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,50 T | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 34,37 T | 1.943,42% |
Thu nhập ròng | 337,91 Tr | -4,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | -5,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 589,09 Tr | 39,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | -7,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,91 Tr | -4,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1986
Trang web
Nhân viên
34.831