Trang chủ200028 • SHE
add
China National Accord Medicines Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
11,53 $
Mức chênh lệch một ngày
11,41 $ - 11,53 $
Phạm vi một năm
10,15 $ - 16,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 T CNY
Số lượng trung bình
161,63 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,91 T | -5,18% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 3,41% |
Thu nhập ròng | -423,05 Tr | -203,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 | -208,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | -214,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,55 Tr | -72,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | 13,94% |
Tổng tài sản | 47,56 T | -0,03% |
Tổng nợ | 26,80 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -423,05 Tr | -203,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 T | 35,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,45 Tr | -11,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,99 Tr | 139,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 T | 105,01% |
Dòng tiền tự do | 4,54 T | 6,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1986
Trang web
Nhân viên
34.831