Trang chủ200029 • SHE
add
Shenzhen Special Economic Zone Real Estate (Group) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Mức chênh lệch một ngày
2,89 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,30 T CNY
Số lượng trung bình
717,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,01 Tr | -18,40% |
Chi phí hoạt động | 19,44 Tr | -13,00% |
Thu nhập ròng | -604,15 N | -187,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -207,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | -62,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 136,73% |
Tổng tài sản | 6,46 T | 14,13% |
Tổng nợ | 2,67 T | 80,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -604,15 N | -187,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,20 Tr | -122,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,12 N | -108,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -102,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,42 Tr | -116,73% |
Dòng tiền tự do | -54,32 Tr | -143,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
267