Trang chủ200045 • SHE
add
Shenzhen Textile (Holdings) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,83 $ - 3,86 $
Phạm vi một năm
2,99 $ - 4,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T CNY
Số lượng trung bình
41,02 N
Tỷ số P/E
21,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,19 Tr | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 57,35 Tr | 91,07% |
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | -17,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -22,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 Tr | -88,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -17,14% |
Tổng tài sản | 5,23 T | -7,39% |
Tổng nợ | 996,83 Tr | -35,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | -17,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,93 Tr | -46,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,51 Tr | -165,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,06 Tr | -424,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,92 Tr | -183,99% |
Dòng tiền tự do | 203,77 Tr | -1,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1982
Trang web
Nhân viên
1.389