Trang chủ2001 • HKG
add
China New Higher Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T HKD
Số lượng trung bình
5,77 Tr
Tỷ số P/E
1,91
Tỷ lệ cổ tức
22,98%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,46 Tr | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 43,61 Tr | 15,26% |
Thu nhập ròng | 234,64 Tr | 8,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,21 | 0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,01 Tr | 0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,99 Tr | 70,30% |
Tổng tài sản | 10,11 T | 9,40% |
Tổng nợ | 5,51 T | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,64 Tr | 8,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.030