Trang chủ2001 • HKG
add
China New Higher Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T HKD
Số lượng trung bình
17,30 Tr
Tỷ số P/E
2,26
Tỷ lệ cổ tức
20,58%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,45 Tr | 13,85% |
Chi phí hoạt động | 39,15 Tr | 13,19% |
Thu nhập ròng | 162,04 Tr | 3,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,44 | -9,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,14 Tr | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 51,46% |
Tổng tài sản | 11,02 T | 19,20% |
Tổng nợ | 6,91 T | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,04 Tr | 3,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 625,56 Tr | 27,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,89 Tr | -37,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,33 Tr | 244,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 555,95 Tr | 146,52% |
Dòng tiền tự do | -85,83 Tr | -3,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.080