Trang chủ2001 • TADAWUL
add
Methanol Chemicals Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,16 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,12 SAR - 10,25 SAR
Phạm vi một năm
9,66 SAR - 19,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
686,65 Tr SAR
Số lượng trung bình
422,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,38 Tr | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 140,32 Tr | 219,92% |
Thu nhập ròng | -427,26 Tr | -1.410,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -280,39 | -1.575,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,28 Tr | -1.565,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,35 Tr | -49,17% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -35,40% |
Tổng nợ | 1,13 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,26 Tr | -1.410,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,27 Tr | 689,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,17 Tr | -8,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,86 Tr | -299,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,76 Tr | -153,49% |
Dòng tiền tự do | 70,75 Tr | -48,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
488