Trang chủ200230 • KOSDAQ
add
Telcon RF Pharmaceutical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.130,00 ₩ - 4.445,00 ₩
Phạm vi một năm
598,00 ₩ - 9.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,15 T KRW
Số lượng trung bình
55,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,84 T | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 22,44% |
Thu nhập ròng | -12,20 T | -399,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,14 | -379,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 T | 21,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,04 T | -4,58% |
Tổng tài sản | 153,59 T | 9,38% |
Tổng nợ | 70,45 T | 98,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,20 T | -399,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -455,19 Tr | -3.463,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,11 T | -3,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,42 T | 30,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 T | 36,26% |
Dòng tiền tự do | -2,94 T | 33,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
127