Trang chủ200230 • KOSDAQ
add
Telcon RF Pharmaceutical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.390,00 ₩ - 13.300,00 ₩
Phạm vi một năm
598,00 ₩ - 13.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,64 T KRW
Số lượng trung bình
243,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 T | 24,23% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 23,02% |
Thu nhập ròng | -14,62 T | -101,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,48 | -61,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -392,26 Tr | -398,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,57 T | -9,31% |
Tổng tài sản | 139,79 T | 5,27% |
Tổng nợ | 71,27 T | 102,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,62 T | -101,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -821,55 Tr | -150,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,62 Tr | 56,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,05 Tr | 314,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -662,71 Tr | -179,91% |
Dòng tiền tự do | -748,73 Tr | -988,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
124