Trang chủ2002 • TPE
add
China Steel
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,30 NT$ - 20,70 NT$
Phạm vi một năm
17,85 NT$ - 25,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
320,90 T TWD
Số lượng trung bình
30,24 Tr
Tỷ số P/E
160,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,59 T | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 3,36 T | 4,30% |
Thu nhập ròng | 94,81 Tr | -95,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -95,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -92,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 T | -11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,98 T | 15,11% |
Tổng tài sản | 695,06 T | 2,40% |
Tổng nợ | 353,57 T | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,81 Tr | -95,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,58 T | 15,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,25 T | -3,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 T | 120,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 T | 173,60% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | -168,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1971
Trang web
Nhân viên
28.490