Trang chủ2003 • HKG
add
Vcredit Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,95 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 4,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T HKD
Số lượng trung bình
262,82 N
Tỷ số P/E
3,80
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 852,88 Tr | 30,20% |
Chi phí hoạt động | 138,44 Tr | 20,80% |
Thu nhập ròng | 178,91 Tr | 135,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,98 | 81,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 67,22% |
Tổng tài sản | 11,71 T | -1,91% |
Tổng nợ | 7,10 T | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,91 Tr | 135,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,74 Tr | 151,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,20 Tr | 42,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,64 Tr | -147,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,44 Tr | 183,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
870