Trang chủ2003 • TYO
add
Nitto Fuji Flour Milling Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.080,00 ¥ - 7.200,00 ¥
Phạm vi một năm
5.810,00 ¥ - 7.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,19 T JPY
Số lượng trung bình
5,39 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,98 T | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | 9,53% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -20,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -22,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 25,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -23,45% |
Tổng tài sản | 62,95 T | -2,01% |
Tổng nợ | 13,52 T | -7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -20,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1914
Trang web
Nhân viên
822