Trang chủ200470 • KOSDAQ
add
APact Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.210,00 ₩ - 2.290,00 ₩
Phạm vi một năm
2.150,00 ₩ - 7.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,34 T KRW
Số lượng trung bình
275,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,15 T | -10,63% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | -17,11% |
Thu nhập ròng | -11,47 T | -78,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,89 | -99,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | -12,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,07 T | -15,61% |
Tổng tài sản | 199,07 T | -6,95% |
Tổng nợ | 109,82 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,47 T | -78,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 T | -197,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | -4.199,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,96 T | 5,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 T | -27,74% |
Dòng tiền tự do | 6,16 T | -36,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
483