Trang chủ2004 • TYO
add
Showa Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.882,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.871,00 ¥ - 2.916,00 ¥
Phạm vi một năm
2.570,00 ¥ - 3.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,96 T JPY
Số lượng trung bình
28,48 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,76 T | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 11,35 T | 1,61% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -39,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -38,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 T | -6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,11 T | -0,42% |
Tổng tài sản | 255,50 T | -2,57% |
Tổng nợ | 116,89 T | -9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -39,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1936
Trang web
Nhân viên
2.861