Trang chủ2004 • TYO
add
Showa Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.972,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Phạm vi một năm
2.570,00 ¥ - 3.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
98,56 T JPY
Số lượng trung bình
51,86 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,09 T | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 11,84 T | 2,48% |
Thu nhập ròng | 2,81 T | -39,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 T | -15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | -4,91% |
Tổng tài sản | 262,63 T | -0,11% |
Tổng nợ | 124,78 T | -7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 T | -39,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1936
Trang web
Nhân viên
2.858