Trang chủ200512 • SHE
add
Tsann Kuen China Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,13 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
2,88 $ - 4,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
591,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
150,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,54 Tr | -0,89% |
Chi phí hoạt động | 38,37 Tr | -6,13% |
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | -22,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -22,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,58 Tr | -32,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,57 Tr | -53,13% |
Tổng tài sản | 2,55 T | -0,60% |
Tổng nợ | 979,12 Tr | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | -22,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 Tr | -124,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,29 Tr | 93,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,21 Tr | 216,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 Tr | 104,43% |
Dòng tiền tự do | -527,74 Tr | -4,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
3.625