Trang chủ200541 • SHE
add
Foshan Electrical and Lighting Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T CNY
Số lượng trung bình
651,75 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -14,78% |
Chi phí hoạt động | 317,42 Tr | -7,39% |
Thu nhập ròng | 64,76 Tr | -22,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,52 Tr | -3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -6,30% |
Tổng tài sản | 16,94 T | 1,17% |
Tổng nợ | 6,67 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,76 Tr | -22,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,95 Tr | -248,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,55 Tr | 55,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,74 Tr | -109,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,51 Tr | 29,22% |
Dòng tiền tự do | -596,43 Tr | -135,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
12.242