Trang chủ200670 • KOSDAQ
add
Công ty Humedix
Giá đóng cửa hôm trước
30.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.850,00 ₩ - 31.100,00 ₩
Phạm vi một năm
25.400,00 ₩ - 39.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
347,57 T KRW
Số lượng trung bình
138,46 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,99 T | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 28,08 T | 23,39% |
Thu nhập ròng | 9,06 T | -39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | -46,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 N | -22,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,26 T | 4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,35 T | 24,50% |
Tổng tài sản | 215,86 T | 22,90% |
Tổng nợ | 73,91 T | 81,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,06 T | -39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,18 T | -19,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,35 T | -68,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,06 T | 28,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,30 T | -301,94% |
Dòng tiền tự do | 7,62 T | 365,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
363