Trang chủ2006 • TPE
add
Tung Ho Steel Enterprise Corp
Giá đóng cửa hôm trước
64,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,90 NT$ - 65,00 NT$
Phạm vi một năm
59,00 NT$ - 81,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
46,88 T TWD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
6,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,50 T | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 627,73 Tr | -0,06% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | -0,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 1,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,50 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | -3,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | -4,05% |
Tổng tài sản | 53,95 T | -4,81% |
Tổng nợ | 22,93 T | -16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | -0,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | 116,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,44 Tr | -33,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -140,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 608,14 Tr | 26,67% |
Dòng tiền tự do | 4,76 T | 32,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.933