Trang chủ2006 • TPE
add
Tung Ho Steel Enterprise Corp
Giá đóng cửa hôm trước
63,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
62,50 NT$ - 63,60 NT$
Phạm vi một năm
59,00 NT$ - 81,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
45,78 T TWD
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,01 T | -9,07% |
Chi phí hoạt động | 734,82 Tr | -7,46% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -14,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | -6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 | -15,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | -13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -13,26% |
Tổng tài sản | 54,88 T | -2,66% |
Tổng nợ | 22,12 T | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -14,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | 44,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,18 Tr | -22,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 T | -52,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -790,33 Tr | -32,89% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 68,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.933