Trang chủ200706 • SHE
add
Wafangdian Bearing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 3,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T HKD
Số lượng trung bình
55,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,22 Tr | -3,30% |
Chi phí hoạt động | 104,46 Tr | 17,26% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | 57,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | 55,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,93 Tr | -4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,33 Tr | 8,40% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 0,94% |
Tổng nợ | 3,13 T | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | 57,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,71 Tr | -39,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -354,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,50 Tr | 55,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,83 Tr | 164,49% |
Dòng tiền tự do | -22,12 Tr | 45,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.528