Trang chủ200710 • KOSDAQ
add
ADTechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.210,00 ₩ - 15.670,00 ₩
Phạm vi một năm
12.060,00 ₩ - 43.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
207,79 T KRW
Số lượng trung bình
78,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,34 T | -45,94% |
Chi phí hoạt động | 7,34 T | -10,92% |
Thu nhập ròng | -8,63 T | -44,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,42 | -167,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,12 T | -562,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,85 T | -30,22% |
Tổng tài sản | 244,89 T | -15,39% |
Tổng nợ | 113,26 T | -19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,63 T | -44,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,67 T | -79,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,51 T | 1.756,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,46 Tr | -27,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,19 T | -7,24% |
Dòng tiền tự do | 3,63 T | -89,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
331