Trang chủ200710 • KOSDAQ
add
ADTechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.350,00 ₩ - 14.850,00 ₩
Phạm vi một năm
13.200,00 ₩ - 52.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
190,66 T KRW
Số lượng trung bình
499,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,20 T | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 7,08 T | 0,10% |
Thu nhập ròng | -2,21 T | 46,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,95 | 46,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 T | 43,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,21 T | 1,43% |
Tổng tài sản | 273,63 T | 10,84% |
Tổng nợ | 126,53 T | 43,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 T | 46,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 T | 66,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,47 T | 168,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,21 Tr | -101,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 T | 135,81% |
Dòng tiền tự do | -8,00 T | 69,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
332