Trang chủ200780 • KOSDAQ
add
BCWorldPharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.865,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Phạm vi một năm
4.750,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,93 T KRW
Số lượng trung bình
6,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,46 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 6,44 T | 11,99% |
Thu nhập ròng | -1,94 T | -133,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,97 | -132,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -67,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 T | 7,13% |
Tổng tài sản | 177,75 T | -3,75% |
Tổng nợ | 101,80 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 T | -133,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 759,89 Tr | -72,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -959,30 Tr | -31,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | 19,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | -956,47% |
Dòng tiền tự do | -768,95 Tr | -68,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
284