Trang chủ200780 • KOSDAQ
add
BCWorldPharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.770,00 ₩ - 4.935,00 ₩
Phạm vi một năm
3.536,36 ₩ - 5.718,18 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,00 T KRW
Số lượng trung bình
9,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,53 T | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 6,74 T | -7,49% |
Thu nhập ròng | 148,48 Tr | 104,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | 103,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 T | 39,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,91 T | -29,14% |
Tổng tài sản | 176,31 T | -4,24% |
Tổng nợ | 100,30 T | -3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,48 Tr | 104,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,37 Tr | -111,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,01 Tr | 18,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 T | 249,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 903,43 Tr | -12,31% |
Dòng tiền tự do | -559,55 Tr | -144,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
281