Trang chủ200880 • KRX
add
Seoyon E Hwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.200,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Phạm vi một năm
11.400,00 ₩ - 25.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
331,91 T KRW
Số lượng trung bình
216,64 N
Tỷ số P/E
1,93
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 NT | 14,22% |
Chi phí hoạt động | 102,35 T | 25,20% |
Thu nhập ròng | 39,70 T | 93,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | 70,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,50 T | 27,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,30 T | -23,63% |
Tổng tài sản | 2,69 NT | 14,37% |
Tổng nợ | 1,64 NT | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,70 T | 93,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,70 T | 134,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,25 T | -14,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,63 T | -3,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,48 T | 57,38% |
Dòng tiền tự do | -66,61 T | -185,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
917