Trang chủ200880 • KRX
add
Seoyon E Hwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.350,00 ₩ - 12.810,00 ₩
Phạm vi một năm
10.290,00 ₩ - 19.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
334,07 T KRW
Số lượng trung bình
94,72 N
Tỷ số P/E
2,71
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 NT | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 115,31 T | 16,68% |
Thu nhập ròng | 16,50 T | -59,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -63,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,00 T | 1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,69 T | -48,62% |
Tổng tài sản | 3,09 NT | 16,89% |
Tổng nợ | 1,91 NT | 15,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,50 T | -59,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 T | -94,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,29 T | 20,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,43 T | -114,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,49 T | -161,85% |
Dòng tiền tự do | -2,33 T | 85,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
934