Trang chủ2009 • TPE
add
First Copper Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,60 NT$ - 34,95 NT$
Phạm vi một năm
29,60 NT$ - 64,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,57 T TWD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
47,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,66 Tr | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 15,87 Tr | 14,24% |
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -1.009,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | -1.072,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,48 Tr | -12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,82 Tr | 73,44% |
Tổng tài sản | 8,88 T | -9,19% |
Tổng nợ | 1,76 T | -13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -1.009,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,62 Tr | 271,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,17 Tr | 5,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,80 Tr | -263,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,36 Tr | -225,35% |
Dòng tiền tự do | 45,63 Tr | 160,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
248