Trang chủ2009 • TPE
add
First Copper Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,80 NT$ - 42,30 NT$
Phạm vi một năm
33,30 NT$ - 64,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,67 T TWD
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
55,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,19 Tr | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 14,67 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | 83,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | 84,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,81 Tr | -48,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,18 Tr | 102,96% |
Tổng tài sản | 9,05 T | 14,05% |
Tổng nợ | 1,88 T | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | 83,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,10 Tr | -10,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,16 Tr | -177,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,48 Tr | 18,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,00 N | -97,89% |
Dòng tiền tự do | -75,14 Tr | -179,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
248