Trang chủ2009 • TYO
add
Torigoe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
863,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
859,00 ¥ - 878,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 902,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,37 T JPY
Số lượng trung bình
71,25 N
Tỷ số P/E
21,05
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 T | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 974,00 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,25 Tr | 8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,63 T | 19,23% |
Tổng tài sản | 45,40 T | 7,31% |
Tổng nợ | 9,46 T | 20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
354