Trang chủ2013 • TPE
add
China Steel Structure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,50 NT$ - 43,35 NT$
Phạm vi một năm
39,55 NT$ - 59,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T TWD
Số lượng trung bình
100,13 N
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | 11,35% |
Chi phí hoạt động | 94,14 Tr | 12,44% |
Thu nhập ròng | 125,57 Tr | 6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,98 Tr | 0,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,28 Tr | 135,02% |
Tổng tài sản | 14,80 T | -3,56% |
Tổng nợ | 9,18 T | -7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,57 Tr | 6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 838,31 Tr | 190,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,80 Tr | -192,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -728,46 Tr | -184,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,05 Tr | 136,44% |
Dòng tiền tự do | 685,27 Tr | 168,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
720