Trang chủ2013 • TPE
add
China Steel Structure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,60 NT$ - 53,40 NT$
Phạm vi một năm
46,70 NT$ - 68,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T TWD
Số lượng trung bình
211,66 N
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 18,20% |
Chi phí hoạt động | 96,07 Tr | -12,14% |
Thu nhập ròng | 139,17 Tr | -24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -36,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,31 Tr | 110,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,48 Tr | 55,59% |
Tổng tài sản | 14,79 T | 2,52% |
Tổng nợ | 9,36 T | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,17 Tr | -24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | 1.181,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,88 Tr | 131,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -672,92 Tr | -460,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 440,36 Tr | 2.746,00% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 766,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
720